GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 09/04/2024


Cao Su 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
09/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 RBC 5.4 6.8 4.6 5.8 25.9%
1.4
5,500 0 14.1 0.3 21.9
2 RTB 20 26.5 19.6 26 25%
5
58,400 0 26.5 2.2 12.3
3 TNC 57.6 64.9 50.2 60.4 12.7%
7.3
4,100 0.0 17.9 2.7 24.1
4 TRC 39 42.4 39 42 7.7%
3
140,000 -0.0 55.8 2.3 18.3
5 SRC 29 31.1 27.1 31.1 7.1%
2.1
49,200 -0.0 15.8 1.1 29.6
6 DRI 11.9 12.7 10.6 12.6 6.7%
0.8
14,597,700 0.0 7.8 1.1 11.5
7 DRC 30.3 32 28.8 31.9 5.6%
1.7
19,040,800 33.9 16.1 2.6 12.2
8 HRC 47.6 51 43.1 47.9 0.7%
0.4
8,800 0 18.3 0.6 85.5
9 CDR 5.8 6.3 5.7 5.8 0%
0
86,800 0 11.8 0.3 21.9
10 DPR 39.5 40.5 35.6 39.5 -0.4%
-0.2
11,463,600 7.5 34.4 6.2 6.3
11 BRC 13.9 13.9 12.8 13.7 -1.1%
-0.2
56,000 0.0 17.0 1.6 8.7
12 HNG 4.1 4.1 3.9 4.1 -1.5%
-0.1
35,017,900 0.2 2.7 -3.2 0
13 PHR 59.8 60.3 53.4 59.1 -1.5%
-0.9
8,729,300 66.5 25.4 6.5 9
14 VHG 2.5 2.5 2 2.3 -4%
-0.1
19,464,900 0.4 0.9 -0.2 0
15 BRR 19.8 21 18 18.5 -6.6%
-1.3
66,200 0 12.6 1.2 15.4
16 CSM 15.9 16.2 14.6 14.5 -7.2%
-1.2
693,900 -0.1 12.6 0.8 19.6
17 VRG 34.7 34.7 29.7 30.6 -11.0%
-3.8
548,600 2.1 12.3 1.9 16
18 RCD 2.7 2.7 1.9 1.9 -29.6%
-0.8
31,700 0 18.3 0.1 15.8

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc